您搜索了: batjocoritoare (罗马尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Romanian

Vietnamese

信息

Romanian

batjocoritoare

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

罗马尼亚语

越南语

信息

罗马尼亚语

scrîşnesc din dinţi împotriva mea, împreună cu cei nelegiuiţi, cu secăturile batjocoritoare.

越南语

chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

pe cînd îngerii, cari sînt mai mari în tărie şi putere, nu aduc înaintea domnului nicio judecată batjocoritoare împotriva lor.

越南语

dẫu các thiên sứ, là đấng có sức mạnh quyền phép hơn chúng nó, còn không hề lấy lời nguyền rủa mà xử đoán các bậc đó trước mặt chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

罗马尼亚语

,,ascultă, dumnezeul nostru, cum sîntem batjocoriţi! fă să cadă ocările lor asupra capului lor, şi dă -i pradă pe un pămînt unde să fie robi.

越南语

hỡi Ðức chúa trời của chúng tôi ôi! hãy nghe; vì chúng tôi bị khinh dể; xin hãy đổ lại chúng nó trên đầu của họ, và hãy phó chúng nó làm mồi trong một xứ bắt người ta làm phu tù kia;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,251,013 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認