来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scrîşnesc din dinţi împotriva mea, împreună cu cei nelegiuiţi, cu secăturile batjocoritoare.
chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
pe cînd îngerii, cari sînt mai mari în tărie şi putere, nu aduc înaintea domnului nicio judecată batjocoritoare împotriva lor.
dẫu các thiên sứ, là đấng có sức mạnh quyền phép hơn chúng nó, còn không hề lấy lời nguyền rủa mà xử đoán các bậc đó trước mặt chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
,,ascultă, dumnezeul nostru, cum sîntem batjocoriţi! fă să cadă ocările lor asupra capului lor, şi dă -i pradă pe un pămînt unde să fie robi.
hỡi Ðức chúa trời của chúng tôi ôi! hãy nghe; vì chúng tôi bị khinh dể; xin hãy đổ lại chúng nó trên đầu của họ, và hãy phó chúng nó làm mồi trong một xứ bắt người ta làm phu tù kia;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: