您搜索了: asenne (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

asenne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

asenne hyvä.

越南语

Độ cao... tốt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hieno asenne

越南语

tôi thích phong cách của cậu ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oikea asenne.

越南语

có thế chứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ongelma asenne.

越南语

vấn đề về thái độ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onpa kypsä asenne.

越南语

bây giờ, đó là một quan điểm chín chắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oikea asenne ruskea.

越南语

tin thần đấy, da vàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minusta tulee asenne!

越南语

ta sẽ là vũ khí của người!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miles, tuollainen asenne...

越南语

miles, cái đó đấy, cái thái độ đó đấy...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voi jessus. - mikä asenne.

越南语

chúa ơi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänellä oli oikea asenne.

越南语

ngài đã có ý tưởng rất đúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

onko sinulla huono asenne?

越南语

cậu đang tỏ thái độ với tôi à, spock?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kunnon juhla-asenne, pete.

越南语

Đệt!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

että asenne vaikuttaa ihmisen elämään.

越南语

rắng thái độ của một con người quyết định phần lớn cuộc đời của hắn sẽ ra sao.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- huomasin hänen asenteensa. - asenne?

越南语

nhưng sau đó tôi đã biết ngay, bọn chúng có một vẻ bề ngoài.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täällä sinulla täytyy olla asianmukainen asenne.

越南语

Ở đây em phải mặc quần áo cho chỉnh tề.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

uskon. aika röyhkeä asenne tällaisessa porukassa.

越南语

như thế là khá ngạo mạn đối với bạn cùng lớp đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hyvä. oikein smurffimainen asenne. -hyvin smurffimainen.

越南语

- Ông nói đúng, chúng ta cần phải lạc quan

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

asenna

越南语

cài đặt

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 6
质量:

获取更好的翻译,从
7,758,663,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認