プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
asenne hyvä.
Độ cao... tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hieno asenne
tôi thích phong cách của cậu ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oikea asenne.
có thế chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ongelma asenne.
vấn đề về thái độ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- onpa kypsä asenne.
bây giờ, đó là một quan điểm chín chắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oikea asenne ruskea.
tin thần đấy, da vàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minusta tulee asenne!
ta sẽ là vũ khí của người!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miles, tuollainen asenne...
miles, cái đó đấy, cái thái độ đó đấy...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- voi jessus. - mikä asenne.
chúa ơi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänellä oli oikea asenne.
ngài đã có ý tưởng rất đúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko sinulla huono asenne?
cậu đang tỏ thái độ với tôi à, spock?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kunnon juhla-asenne, pete.
Đệt!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
että asenne vaikuttaa ihmisen elämään.
rắng thái độ của một con người quyết định phần lớn cuộc đời của hắn sẽ ra sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- huomasin hänen asenteensa. - asenne?
nhưng sau đó tôi đã biết ngay, bọn chúng có một vẻ bề ngoài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
täällä sinulla täytyy olla asianmukainen asenne.
Ở đây em phải mặc quần áo cho chỉnh tề.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
uskon. aika röyhkeä asenne tällaisessa porukassa.
như thế là khá ngạo mạn đối với bạn cùng lớp đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hyvä. oikein smurffimainen asenne. -hyvin smurffimainen.
- Ông nói đúng, chúng ta cần phải lạc quan
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
asenna
cài đặt
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 6
品質: