您搜索了: daimonisi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

daimonisi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

löydämme daimonisi.

越南语

mẹ sẽ tìm linh thú của con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

missä daimonisi on?

越南语

linh thú của cô đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- daimonisi voi siis yhä muuttaa muotoa.

越南语

bác thấy linh thú của cháu vẫn còn biến hình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinun pitää laittaa daimonisi kuriin.

越南语

và trong khi cháu ở đây, hãy tranh thủ huấn luyện linh thú đi nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

karhun panssari on hänen sielunsa, kuten daimonisi on sinun.

越南语

bộ giáp của một con gấu chính là linh hồn... giống như linh thú của các người vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerroin kuninkaalle olevani sinun daimonisi, ja että hänen täytyy taistella sinua vastaan.

越南语

tôi bảo hắn tôi là linh thú của anh, và hắn phải đấu tay đôi với anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vaan myöhemmin, kun daimonisi asettuu. tomu alkaa kiemurrella kaikkialla ympärillämme, yrittäen tehdä tuhojaan.

越南语

nhưng sau này, khi linh thú định hình... thì bụi sẽ phủ quang chúng ta... và cố gắng phát huy tác hại của chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,533,096 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認