来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
löydämme daimonisi.
mẹ sẽ tìm linh thú của con.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
missä daimonisi on?
linh thú của cô đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- daimonisi voi siis yhä muuttaa muotoa.
bác thấy linh thú của cháu vẫn còn biến hình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinun pitää laittaa daimonisi kuriin.
và trong khi cháu ở đây, hãy tranh thủ huấn luyện linh thú đi nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
karhun panssari on hänen sielunsa, kuten daimonisi on sinun.
bộ giáp của một con gấu chính là linh hồn... giống như linh thú của các người vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kerroin kuninkaalle olevani sinun daimonisi, ja että hänen täytyy taistella sinua vastaan.
tôi bảo hắn tôi là linh thú của anh, và hắn phải đấu tay đôi với anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vaan myöhemmin, kun daimonisi asettuu. tomu alkaa kiemurrella kaikkialla ympärillämme, yrittäen tehdä tuhojaan.
nhưng sau này, khi linh thú định hình... thì bụi sẽ phủ quang chúng ta... và cố gắng phát huy tác hại của chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: