您搜索了: häiriötekijöitä (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

häiriötekijöitä?

越南语

phiền muộn?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei häiriötekijöitä.

越南语

không bị làm phiền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- paljon häiriötekijöitä.

越南语

- rất nhiều trò tiêu khiển!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei enempää häiriötekijöitä.

越南语

cha sẽ không đâu. Đừng lảng tránh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei häiriötekijöitä. vain me.

越南语

không có bất kì ai làm phân tâm, chỉ có chúng ta thôi và cái bánh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ulkopuolisia häiriötekijöitä ei ole.

越南语

bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu chậm thôi, sẽ không có tác động bên ngoài nào

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei kiintymyksiä, ei häiriötekijöitä.

越南语

không quyến luyến không phiền nhiễu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tässä on ollut häiriötekijöitä.

越南语

tôi có chút phân tâm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

meillä ei saa olla häiriötekijöitä!

越南语

chúng ta không thể chấp nhận bất cứ sự sao nhãng nào cả!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et kaipaa sellaisia häiriötekijöitä.

越南语

ngài cần phải tránh khỏi những xao nhãng đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mielestäni lontoossa on liikaa häiriötekijöitä.

越南语

con thấy có quá nhiều phiền nhiễu ở london.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lapset ja perhe ovat kaltaisellesi häiriötekijöitä.

越南语

những người như anh không cần có tình yêu. đứa con, gia đình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

totta. mutta geetit - hyödyntävät häiriötekijöitä.

越南语

nhưng bọn người gatae thường ít bị để ý đến.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oikea ritari osaisi harjoitella ilman häiriötekijöitä.

越南语

một kỵ sĩ thực sự sẽ đủ khả năng luyện tập cực nhọc và không hề bị phân tâm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

rakkaus, lapset ja perhe ovat meille häiriötekijöitä.

越南语

Ừ, hãy hy vọng là anh sẽ trở về nhà với cô bé đi. nhưng tình yêu, lũ trẻ con, gia đình-- tất cả chỉ là sự xao nhãng cho những người như chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tasaamme tilit. ei häiriötekijöitä tällä kertaa. eikö, clebourne?

越南语

lần này ta sẽ xử lý nhanh gọn, không bị phân tâm nữa, đúng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sinun pitää päästä eroon häiriötekijöistä.

越南语

anh cần phải thấy thế giới thế nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,332,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認