您搜索了: häväistykseni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

häväistykseni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

joka päivä on häväistykseni minun edessäni, ja kasvojeni häpeä peittää minut,

越南语

tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinä tiedät minun häväistykseni, minun häpeäni ja pilkkani, sinun edessäsi ovat julki kaikki minun ahdistajani.

越南语

sự sỉ nhục làm đau thương lòng tôi, tôi đầy sự khổ nhọc; tôi trông đợi có người thương xót tôi, nhưng chẳng có ai; tôi mong-nhờ người an ủi, song nào có gặp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos se sattuisi siittämään arabialaisen tamman, - sitä pidettäisiin mitä pahimpana häväistyksenä.

越南语

nếu nó phủ một con ngựa cái Á rập, thì điều đó sẽ là một sự sỉ nhục nặng nề.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,031,599 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認