来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
joka päivä on häväistykseni minun edessäni, ja kasvojeni häpeä peittää minut,
tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sinä tiedät minun häväistykseni, minun häpeäni ja pilkkani, sinun edessäsi ovat julki kaikki minun ahdistajani.
sự sỉ nhục làm đau thương lòng tôi, tôi đầy sự khổ nhọc; tôi trông đợi có người thương xót tôi, nhưng chẳng có ai; tôi mong-nhờ người an ủi, song nào có gặp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jos se sattuisi siittämään arabialaisen tamman, - sitä pidettäisiin mitä pahimpana häväistyksenä.
nếu nó phủ một con ngựa cái Á rập, thì điều đó sẽ là một sự sỉ nhục nặng nề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: