来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ne heitettiin pois.
thả cho chúng cuốn theo chiều gió.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
julisteeni heitettiin pois.
họ vứt đống poster của tôi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänetkin heitettiin ulos!
họ cũng đuổi cậu ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos ne heitettiin häneen...
nhưng nếu các mũi tên được ném bởi lục mirakuru...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinutkin siis heitettiin ulos?
cô chắc mình chịu được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vaunuun heitettiin herhiläispesä.
họ thảy một cái tổ ong bắp cày lên xe, sếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minut heitettiin ulos sieltä.
tất nhiên, anh bị đuổi ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hänet heitettiin ulos ilmalukosta.
chúng ném ông ấy ra ngoài rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- krypta, johon ruumiit heitettiin.
-nó trông như 1 hầm mộ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
heitettiin ulos ja lukittiin ovet perässäni.
họ tống khứ tôi và khóa chặt mọi cánh cửa quay lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huijasin, heitettiin ne toiseen paattiin.
ta nói đúng không? lôi tất cả bọn chúng xuống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei mitään, heitettiin vaan hiuka läpänderii.
tụi anh chỉ nói chuyện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne heitettiin taivaalle muistuttamaan äidin sielusta.
các ngôi sao trên trời đêm nhắc anh nhớ đến linh hồn bà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos hänet heitettiin luennolta, hän meni toiselle.
khi bị đuổi ra khỏi lớp, cậu ấy lẻn vào lớp khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keltapukuinen nainen heitettiin ulos bussista 32 westernilla.
x22. báo cáo mới nhất về người phụ nữ kia... là bị đuổi khiỏ chuyến xe buýt số 32, đường western.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja heitettiin yhteishautaan. ammattiupseereita, insinöörejä, lääkäreitä...
Đã bị thảy xuống một cái hố chung, những sĩ quan chuyên nghiệp, kỹ sư, bác sĩ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
silminnäkijöiden mukaan hänet työnnettiin tai heitettiin katolta.
nhân chứng nói anh ta bị đẩy hoặc ném từ mái nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on kuitenkin sanottava, että juttu vain heitettiin minulle.
dù nói thế, vụ này đã được ném lên bàn tôi. - thế à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänet raahattiin pois sieltä ja heitettiin kuninkaan eteen.
họ lôi hắn ra khỏi rừng và ném hắn xuống chân vua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
isoisäni näki, miten kristityt tapettiin ja heitettiin leijonille.
Ông nội tôi từng thấy lũ chúng nó bị xé xác ở trong đấu trường cho lũ sư tử ăn đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: