您搜索了: heitettiin (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

heitettiin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ne heitettiin pois.

越南语

thả cho chúng cuốn theo chiều gió.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

julisteeni heitettiin pois.

越南语

họ vứt đống poster của tôi đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänetkin heitettiin ulos!

越南语

họ cũng đuổi cậu ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos ne heitettiin häneen...

越南语

nhưng nếu các mũi tên được ném bởi lục mirakuru...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinutkin siis heitettiin ulos?

越南语

cô chắc mình chịu được chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- vaunuun heitettiin herhiläispesä.

越南语

họ thảy một cái tổ ong bắp cày lên xe, sếp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minut heitettiin ulos sieltä.

越南语

tất nhiên, anh bị đuổi ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hänet heitettiin ulos ilmalukosta.

越南语

chúng ném ông ấy ra ngoài rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- krypta, johon ruumiit heitettiin.

越南语

-nó trông như 1 hầm mộ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

heitettiin ulos ja lukittiin ovet perässäni.

越南语

họ tống khứ tôi và khóa chặt mọi cánh cửa quay lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

huijasin, heitettiin ne toiseen paattiin.

越南语

ta nói đúng không? lôi tất cả bọn chúng xuống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei mitään, heitettiin vaan hiuka läpänderii.

越南语

tụi anh chỉ nói chuyện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ne heitettiin taivaalle muistuttamaan äidin sielusta.

越南语

các ngôi sao trên trời đêm nhắc anh nhớ đến linh hồn bà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos hänet heitettiin luennolta, hän meni toiselle.

越南语

khi bị đuổi ra khỏi lớp, cậu ấy lẻn vào lớp khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

keltapukuinen nainen heitettiin ulos bussista 32 westernilla.

越南语

x22. báo cáo mới nhất về người phụ nữ kia... là bị đuổi khiỏ chuyến xe buýt số 32, đường western.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja heitettiin yhteishautaan. ammattiupseereita, insinöörejä, lääkäreitä...

越南语

Đã bị thảy xuống một cái hố chung, những sĩ quan chuyên nghiệp, kỹ sư, bác sĩ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

silminnäkijöiden mukaan hänet työnnettiin tai heitettiin katolta.

越南语

nhân chứng nói anh ta bị đẩy hoặc ném từ mái nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

on kuitenkin sanottava, että juttu vain heitettiin minulle.

越南语

dù nói thế, vụ này đã được ném lên bàn tôi. - thế à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänet raahattiin pois sieltä ja heitettiin kuninkaan eteen.

越南语

họ lôi hắn ra khỏi rừng và ném hắn xuống chân vua.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

isoisäni näki, miten kristityt tapettiin ja heitettiin leijonille.

越南语

Ông nội tôi từng thấy lũ chúng nó bị xé xác ở trong đấu trường cho lũ sư tử ăn đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,897,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認