您搜索了: kaltaistensa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kaltaistensa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

leen ja hänen kaltaistensa menetys on raskas isku.

越南语

"cái chết của leo và những người như anh ấy... là một cú giáng chí mạng với trung đoàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

et voi antaa hänen kaltaistensa tehdä tätä sinulle.

越南语

cháu không thể để những người như hắn làm chuyện này với cháu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarvitsen apuanne mardonin ja muiden hänen kaltaistensa nappaamisessa.

越南语

nhưng tôi cần các cậu giúp để bắt mardon và bất kì ai khác giống hắn ở ngoài kia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

heidän kaltaistensa olisi hyvä tietää ettei likaisia rangereita enää ole.

越南语

tôi cũng đã bị gây hấn khi đeo ngôi sao này vào, nhưng những người như thế nên biết chả còn "rinche" nào ngoài đó nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

- veitkö tuon sinne? - en. mutta heidän kaltaistensa on ymmärrettävä, että valta vaihtuu.

越南语

không, nhưng những tên như thế cần nhớ là quyền lực hay hoán đổi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jätän sen kaltaistenne tehtäväksi, senaattori.

越南语

tôi để dành cho những người như anh, thượng nghĩ sĩ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,431,898 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認