来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
leen ja hänen kaltaistensa menetys on raskas isku.
"cái chết của leo và những người như anh ấy... là một cú giáng chí mạng với trung đoàn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
et voi antaa hänen kaltaistensa tehdä tätä sinulle.
cháu không thể để những người như hắn làm chuyện này với cháu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsen apuanne mardonin ja muiden hänen kaltaistensa nappaamisessa.
nhưng tôi cần các cậu giúp để bắt mardon và bất kì ai khác giống hắn ở ngoài kia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
heidän kaltaistensa olisi hyvä tietää ettei likaisia rangereita enää ole.
tôi cũng đã bị gây hấn khi đeo ngôi sao này vào, nhưng những người như thế nên biết chả còn "rinche" nào ngoài đó nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- veitkö tuon sinne? - en. mutta heidän kaltaistensa on ymmärrettävä, että valta vaihtuu.
không, nhưng những tên như thế cần nhớ là quyền lực hay hoán đổi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jätän sen kaltaistenne tehtäväksi, senaattori.
tôi để dành cho những người như anh, thượng nghĩ sĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: