您搜索了: katolinen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

katolinen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- katolinen koulu.

越南语

- học ở nhà thờ công giáo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onko hän katolinen?

越南语

cô ấy có đạo không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sisar, olen katolinen.

越南语

em gái, tôi là người công giáo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onko paavi katolinen?

越南语

- là đức giáo hoàng, thưa ngài?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etkö ole katolinen? - olen.

越南语

- anh chẳng phải là công giáo sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katolinen sairaala, albert.

越南语

bệnh viện công giáo, albert.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mummo on harras katolinen.

越南语

tôi cố ngăn nó lại,.. ..nhưng bà tôi thực sự sùng đạo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katolinen kirkko ei ole järjestö.

越南语

các tác phẩm nghệ thuật. chúng rất có giá trị.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olemme vaatimaton katolinen kirkko.

越南语

-chúng ta chỉ là một cộng đồng nhỏ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän lisääntyy nopeammin kuin katolinen kani.

越南语

tên này nhân bản nhanh hơn cả một con thỏ công giáo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on vain vanha, katolinen kirkko.

越南语

nó chỉ là một nhà thờ công giáo cổ. cháu nói đúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tulenko mukaan? onko paavi katolinen?

越南语

vậy đức giáo hoàng có phải là người của công giáo không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän on katolinen, mutta käy kirkossa teidän kanssanne.

越南语

cổ cũng là một người thiên chúa giáo la mã nhưng cổ sẽ làm lễ chung với các em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- gary hook. - et ole katolinen. et tuollaisella nimellä.

越南语

anh không phải là cathic đấy chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulitteko, että hän luottaisi minuun, koska olen katolinen?

越南语

xin lỗi? cô nghĩ ông ta sẽ tin tôi vì tôi có đạo?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- valitsitteko minut, koska olen katolinen? - anteeksi kuinka?

越南语

cô chọn tôi vì tôi là một người công giáo?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katolinen inkvisitio julkaisi pian kirjan, - joka todennäköisesti on historian verenhimoisin.

越南语

tòa Án dị giáo sau đó đã ban hành ...điều được xem là quyển sách đẫm máu nhất lịch sử

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sitten sinun ei enää tarvitsisi murehtia, olisinko riittävän katolinen tai amerikkalainen.

越南语

Đủ rồi. rồi em sẽ không cần phải lo lắng nữa. nếu em là người công giáo hay là người mỹ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vaikka se oli katolinen koulu, ei hän huorittelu-puheiden vuoksi olisi kuollut.

越南语

cho dù là trường học thiên chúa giáo. cô ta không vì lời đồn là con đĩ mà chết đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katolinen enemmistö huolettaa sinua - mutta olen yhä sitä mieltä, että lain pitää olla kaikille sama.

越南语

ta biết chàng đang quan tâm đến tâm trạng của thần dân công giáo của chàng. nhưng ta vẫn nghĩ cách giải quyết đơn giản nhất là cách tốt nhất: công lý bình đẳng cho mọi người.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,882,563 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認