来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
alat kuulostamaan tarpeelliselta.
tôi bắt đầu thích nghe ông nói rồi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saat sen kuulostamaan perverssiltä.
Đừng làm việc đó nghe có vẻ xấu xa quá như vậy. Ôi, không, không hề.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- saat sen kuulostamaan hauskalta.
lấy lại vị thế sao? nghe có vẻ nhiều chuyện vui nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän saa sen kuulostamaan helpolta.
cô làm việc đó nghe có vẻ đơn giản nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saa sinut kuulostamaan tosi juntilta.
dù sao thì michael thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- isä sai sen kuulostamaan niin sankarilliselta.
Ông ấy kể thế nào? bố tôi luôn làm cho nó trở nên có tính anh hùng hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä ristihuuli sai sen kuulostamaan pesäpallolta.
có thể là do cái thằng sứt môi nó chơi giống kiểu 'bóng chày.'
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- isäni sai sen kuulostamaan tosi helpolta.
cha cháu nói là cuộc sống rất đơn giản.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saat minut kuulostamaan kuin palavalta talolta.
chúa ơi, cậu làm như thể nhà đang cháy không bằng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
no, tämä tulee kuulostamaan todella oudolta.
chuyện này thật tình nghe rất là lạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"... hän sai äänensä kuulostamaan punahilkan ääneltä.
katie: "...sửa giọng để nói giống như cô bé quàng khăn đỏ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kuunnelkaa minua,alan kuulostamaan ihan hänen äidiltä.
nghe này. em bắt đầu nói giống mẹ anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki homofobinen paska saa sinut kuulostamaan superhintiltä.
mày biết không, mày nói nghe cứ như 1 thằng siêu gay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saatte sen kuulostamaan siltä, kuin hän olisi pakolainen.
Ông khiến cô ấy nghe như một kể đào tẩu vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saatte sen kuulostamaan kuin en olisi merkinnyt hänelle mitään.
các ông làm tôi cảm giác như tôi chẳng có ý nghĩa gì với anh ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän sai tämän kuulostamaan kahdelta kitaralta. Äidilläsi oli lahja.
bà có thể làm cho cái nhạc cụ nhỏ bé này nghe như hai cây đàn guitar.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lisäsin "insk" -päätteen, saaden sen kuulostamaan venäläiseltä.
tôi cho thêm đuối "insk" vào cuối từ, làm nó giống như tiếng nga.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tiedän, ettei se ole sama asia mutta saat sen kuulostamaan epänormaalilta.
tôi biết là không như nhau nhưng ý cô đang nói là điều đó không tốt, không bình thường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet fiksu, ja saat hulluutesi kuulostamaan fiksulta, mutta se on paskaa.
anh là tên khốn rừng rậm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta herkullista ja maistuvaa, ei sellaista kuin miltä juuri sain sen kuulostamaan.
nhưng rất thơm ngon, không thể diễn tả được chú làm nó ấn tượng thế nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: