来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olet lääketieteen mies.
anh là bác sĩ mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lääketieteen, eläkkeellä.
- dược phẩm, đã nghỉ hưu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tieteen, lääketieteen, uskonnon.
khoa học, y tế, tôn giáo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lääketieteen kehityksellä on hintansa.
Ông biết đấy, damian. tất cả các tiến bộ kỹ thuật y tế đều có giá của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egyptin suurin lääketieteen asiantuntija.
là 1 chuyên gia vĩ đại về y học ở ai cập cổ đại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annan sen isälleni lääketieteen tutkintona.
tôi sẽ đưa nó cho bố tôi... và bảo ông ấy đặt nó phía trên lò sưởi và tưởng tượng rằng nó là tấm bằng y khoa danh giá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ihanaa, kun puhut lääketieteen kieltä.
- hmm? anh rất thích những lúc em dùng ngôn ngữ y học với anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luin hänestä vaihtoehto- lääketieteen julkaisusta.
con đã đọc thấy ông ấy trên nhật báo y học thay thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lääketieteen pariin hakeutuvat vaiianhimoiset ihmiset.
y khoa cuốn hút những người đam mê quyền lực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huomioon ottaen 1700-luvun lääketieteen, -
và dựa vào tình trạng thuốc thang ở thế kỷ 18,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja minä soitan uuden englannin lääketieteen lehteen.
và tôi sẽ gọi cho... tập san y khoa new england.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletteko lääketieteen ammattilaisena velvollinen näihin säännöksiin?
và với tư cách một bác sĩ y khoa... sẽ tuân thủ điều đó tuyệt đối chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhteistyölle - akateemisen lääketieteen - ja lääketehtaiden välillä.
...mở ra một sự hàn gắn giữa y học hàn lâm và công nghiệp dược phẩm.... richard!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- matkanne tarkoitus, tohtori? - lääketieteen konferenssi.
mục đích của chuyến thăm là gì, bác sĩ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harjoitin hieman parantamista oppimani itämaisen lääketieteen avulla.
tôi đã chữa bệnh với một vài cây thuốc miền đông mà tôi đã được học
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
puhumme lääketieteen professorista, jolla on tärkeitä poliittisia kontakteja.
chúng ta đang nói về một chuyên gia y tế. với các mối quan hệ nghiêm túc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta koska olen lääketieteen ammatissa, - en halua tuomita.
nhưng là một bác sĩ ngành y, tôi không nên phán xét thì hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
godfrey institute on moderni lääketieteen laitos, joka pelastaa ihmishenkiä.
viện godfrey là một cơ sở y tế tuyệt vời coi việc cứu người là ưu tiên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lääketieteen opinnot stressaavat, ja jännitän harjoittelupaikkaa, mutta en ole koskaan ollut onnellisempi.
Đúng vậy. anh rất căng thẳng về việc học xong trường y... và anh phát hoảng về hôn nhân... nhưng anh chưa từng thấy hạnh phúc như bây giờ. chưa bao giờ hơn bây giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kokeeni, joissa yhdistyy syfilis ja tuberkuloosi - ovat tuottaneet lääketieteen historiassa ennennäkemättömiä tuloksia.
các thí nghiệm với một hỗn hợp khuẩn giang mai đã tạo ra một kết quả chưa từng thấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: