来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hän oli maalaistyttö.
cô ta là một cô gái thôn quê.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet simppeli maalaistyttö.
em sẽ đóng vai một cô gái giản dị chân quê.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on vain joku maalaistyttö.
À, chỉ là con bé nông dân ngớ ngẩn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
englantilainen merimies ja maalaistyttö.
một thủy thủ người anh và một cô nông dân.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yksinkertainen maalaistyttö, naiset ja herrat.
thưa quý ông, quý bà. xin giới thiệu cô gái thuần chất dân dã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
serkkuni tulee käymään. hän on yksinkertainen maalaistyttö.
cô biết đấy, em họ tôi đến thăm tôi, nó là người đơn giản, đến từ vùng nông thôn, cô biết đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ranskalainen aristokraatti, johon köyhä maalaistyttö ei edes vilkaise?
anh là một quý tộc pháp. cô ấy chỉ là một cô gái bình thường và thậm chí anh sẽ chẳng chú ý đến cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet maalaistyttö jostain paikasta, jonka nimeä en osaa edes ääntää.
em, một cô gái nông dân chân chất quê ở đâu? anh không bao giờ phát âm được tên quê quán của em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- imarteletko maalaistyttöä?
Ôi, rhett, sao lúc nào anh cũng trêu chọc một cô gái quê mùa như em chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: