来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en näe yhtään metsästäjää.
ta chẳng thấy thợ săn nào cả tất cả là một lũ hề thì đúng hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kahdeksan metsästäjää on jo surmattu.
- 8 người đã bị giết rồi đấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
safarilla ei tarvitse kahta metsästäjää.
anh không cần hai khẩu súng để đi săn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aivan kuin metsästäjä.
nó giống y như việc đi săn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: