您搜索了: murtautuminen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

murtautuminen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tämä ei ole murtautuminen.

越南语

- không, ta không đột nhập.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"murtautuminen" on ruma sana.

越南语

"tấn công" là một từ xấu xí.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

mutta murtautuminen ei ole leikkiä.

越南语

nhưng hãy cẩn thận, trộm cắp không phải trò chơi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä toinen vaihe, eli murtautuminen?

越南语

bước thứ hai tính sao đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- on tapahtunut murtautuminen, olkaa varuillanne!

越南语

sao lại như vậy ? chúng tôi phát hiện có người xông vào, xin hãy đề cao cảnh giác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

control:iin murtautuminen oli todennäköisesti sisäpiirityö.

越南语

cái vụ đột nhập vào control chắc hẳn là có nội gián.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kirjekuori, murtautuminen, ja kengät oli tarkoitettu sinulle.

越南语

bì thư, đột nhập vào căn hộ khác, giày của đứa trẻ đã chết, đều có ý nghĩa với anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enää tarvitsee vain hoitaa se murtautuminen, ja pääsemme täältä pois.

越南语

bọn mình đi được nửa đường rồi đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvin vartioituun vankilaan murtautuminen on eri asia kuin tulipalon sammuttaminen.

越南语

Ừ, nhưng đột nhập vào 1 nhà tù được bảo mật tối đa... - ... là 1 chuyện rất khác so với vụ cháy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän tiesi, että murtautuminen järjestelmäänne eilisiltana laukaisisi latauksen. sepä hienoa.

越南语

hắn ta biết cách hack vào hệ thống của chúng ta tối qua sẽ kích hoạt quá trình download.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pystytkö murtautumaan sinne?

越南语

cậu có thể bẻ khóa trang đó không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,026,496 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認