来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ampumahaava päässään.
phát súng bắn nát đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä se on hänen päässään.
- một bang trong trí tưởng tượng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänellä on huppu päässään!
tao không biết tên nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen päässään on joku toinen.
có kẻ nào đó trong đầu của hắn ta
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän näytti naurettavalta säkkikangashilkka päässään.
cô ta đội cái nón đó thật lố bịch...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänellä on valtakunnan avaimet päässään!
có sơ đồ của vương quốc trong đầu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mitä hänen päässään oikein liikkuu?
cậu ta làm gì thế?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et tiedä, mitä hänen päässään liikkuu.
anh đâu thể biết người ta đang gặp chuyện gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen päässään on jotain pahasti vialla.
có gì đó rất nghiêm trọng với người phụ nữ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi pyöveli lensi pois huppu päässään?
Đằng kia!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, george onko tuo teepussi hänen päässään?
này, george d? u nó d? i cái túi ǵ dây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuo kenellä on teepussi päässään alkaa jo haista.
cái th? ng b? chùm d?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö hyeon-gyulla löydettäessä ollut rintaliivit päässään?
- thật không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on vastuuton, arvaamaton, eikä hänellä ole järkeä päässään.
cậu ấy là một cảnh sát tốt. cậu ta là người vô trách nhiệm, khó đoán, chưa kể là còn khó hiểu nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- entäs tämä kaveri sitten. kävelee pytyn kansi päässään.
và còn về gã này... dường như có cái phòng vệ sinh trong đầu hắn ta?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
heirens sanoi, että mies joka asui hänen päässään, teki ne murhat.
heirens cho biết một người đàn ông sống bên trong của mình đầu là một trong những người đã phạm tội giết người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miehillä ei ole järkeä päässään, - kun on kyse heidän rajoistaan.
mặt trái của tình dục chẳng có nghĩa lý gì khi nó lên đỉnh điểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos tämä on hänen päässään, mikä on pahinta, mitä hänelle voi sattua?
nếu mọi thứ đều nằm trong đầu thằng nhóc chuyện tồi tệ gì có thể xảy ra?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta joffrey... julma poika kruunu päässään - ei ole luotettava liittolainen.
nhưng joffrey, một thằng nhóc độc ác với vương miệng trên đầu, không phải là đồng minh đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
laitan sen herra buttonin päähän, ja kun säikäytät hänet, - hän hyppää ilmaan tämä päässään.
em sẽ đội lên đầu ông button, để khi anh hét vào tai ổng ổng sẽ nhảy dựng với cái này trên đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: