来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
päättäväinen.
dứt khoát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-päättäväinen.
vì một sự kiên quyết, anh biết không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen päättäväinen.
không tiến sỹ ạ, đó là quyết đoán!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on päättäväinen.
nó chỉ còn một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ole päättäväinen voitossasi.
hãy quyết đoán trong chiến thắng của ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko niin päättäväinen?
chỉ có cách là giết ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
guy haines on päättäväinen.
guy haines rất quyết tâm thắng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päättäväinen, armoton, kilpailuhenkinen.
chỉ cần quyết tâm, kiên trì, tranh đấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olette hyvin päättäväinen mies.
- Ông là một người rất kiên quyết. - phải, rất kiên quyết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vahva, päättäväinen ja uskollinen.
mạnh mẽ. Được thúc đẩy. - trung thành.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päättäväinen mies voi tehdä mitä vain.
người ta có thể làm bất cứ gì hắn quyết chí làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"olet älykäs, olet kaunis, päättäväinen. "
"cậu thông minh, dẹp, kiên quyết"?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
hän oli vikoineen päivineen hyvin päättäväinen mies.
vì cậu ấy là một người quyết đoán đến lạ lùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikset ollut noin päättäväinen törmättyäsi ackermaniin?
- nghe rõ chứ davis? - rõ rồi. thế còn về việc anh đâm ackerman thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luulen, että kun barry osaa olla todella päättäväinen.
theo những điều tôi biết về barry, khi cậu ta quyết định chuyện gì đó... thì không ai có thể thuyết phục cậu ta từ bỏ được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on todella päättäväinen eikä välitä poliittisista muodollisuuksista.
Ông ta vô cùng kiên định và không hề quan tâm tới tiến trình chính trị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei ollut yhtä ovela kuin sinä, mutta hän oli päättäväinen.
Ý tôi là anh ta không được thông minh như ông, nhưng anh ta quyết tâm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voisi luulla, ettei 14-vuotias - olisi päättäväinen.
anh có thể nói một người 14 tuổi sẽ không biết mình làm gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
shaolin on opettanut minulle, - miten olla päättäväinen ja rohkea.
Đều mãi mãi ở trong lòng chúng ta tinh thần của thiếu lâm làm tôi biết kiên cường, biết dũng cảm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
iso peukalo tarkoittaa, että olet päättäväinen, - eikä sinua petetä helposti.
ngón cái của cô cho thấy cô là người mạnh mẽ, và ý chí của cô không dễ dàng khuất phục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: