来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- en poliisiautossa, tulen kohta perässä.
không bằng xe cảnh sát, tôi sẽ đi ngay phía sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olemme ruuhkassa varastetussa poliisiautossa - jonka takapenkillä on kadonnut lapsi.
Ừ chúng ta kẹt trong một xe cảnh sát bị đánh cắp... với một đứa bé chắc chắn là đang bị lạc ở ghế sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"varastetaan poliisiauto, koska se olisi pirun hauskaa."
chôm một cái xe cảnh sát đi, thực vui lắm đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式