您搜索了: profeetoista (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

profeetoista

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

profeetoista saakoon kaksi tai kolme puhua, ja muut arvostelkoot;

越南语

người nói tiên tri cũng chỉ nên có hai hoặc ba người nói mà thôi, còn những kẻ khác thì suy xét.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja hän alkoi mooseksesta ja kaikista profeetoista ja selitti heille, mitä hänestä oli kaikissa kirjoituksissa sanottu.

越南语

Ðoạn, ngài bắt đầu từ môi-se rồi kế đến mọi đấng tiên tri mà cắt nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về ngài trong cả kinh thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he vastasivat hänelle sanoen: "johannes kastajan, ja toiset eliaan, toiset taas jonkun profeetoista".

越南语

thưa rằng: kẻ thì nói là giăng báp-tít; người thì nói là Ê-li; kẻ thì nói một trong các đấng tiên tri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

"ihmislapsi, ennusta israelin ennustavista profeetoista ja sano noille, jotka ovat profeettoja oman sydämensä voimasta: kuulkaa herran sana.

越南语

hỡi con người, hãy nói tiên tri nghịch cùng các tiên tri của y-sơ-ra-ên, là những kẻ đương nói tiên tri, và hãy bảo cho những kẻ nói tiên tri bởi lòng riêng mình rằng: hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ketä profeetoista eivät teidän isänne vainonneet? he tappoivat ne, jotka ennustivat sen vanhurskaan tulemista, jonka kavaltajiksi ja murhaajiksi te nyt olette tulleet,

越南语

há có đấng tiên tri nào mà tổ phụ các ngươi chẳng bắt bớ ư? họ cũng đã giết những người nói tiên tri về sự đến của Ðấng công bình; và hiện bây giờ chính các ngươi lại đã nộp và giết Ðấng đó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he vastasivat sanoen: "johannes kastajan, mutta toiset eliaan, toiset taas sanovat, että joku vanhoista profeetoista on noussut ylös".

越南语

thưa rằng: người nầy nói là giăng báp-tít, người kia nói là Ê-li; kẻ khác nói là một trong các đấng tiên tri đời xưa sống lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

sentähden, näin sanoo herra sebaot profeetoista: katso, minä syötän heille koiruohoa ja juotan heille myrkkyvettä; sillä jerusalemin profeetoista on jumalattomuus levinnyt koko maahan.

越南语

vậy nên, về phần bọn tiên tri đó, Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: nầy, ta sẽ cho chúng nó ăn ngải cứu và uống mật đắng; vì các tiên tri ở giê-ru-sa-lem đã làm cho sự vô đạo tràn ra trong cả xứ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja he määräsivät hänelle päivän, ja silloin tuli heitä vielä useampia hänen luoksensa majapaikkaan. ja näille hän aamuvarhaisesta iltaan saakka selitti ja todisti jumalan valtakunnasta, lähtien mooseksen laista ja profeetoista, saadakseen heidät vakuutetuiksi jeesuksesta.

越南语

họ đã hẹn ngày với người, bèn đến thăm tại nơi nhà trọ rất đông; từ buổi sáng đến chiều, người cứ làm chứng và giảng giải với họ về nước Ðức chúa trời, lấy luật pháp môi-se và các đấng tiên tri mà gắng sức khuyên bảo họ về Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"Älkää koskeko minun voideltuihini, älkää tehkö pahaa minun profeetoilleni".

越南语

mà rằng: Ðừng đụng đến kẻ chịu xức dầu ta, chớ làm hại các đấng tiên tri ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,773,300,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認