来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Pudotin ne.
Tôi đã đánh rơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Pudotin sen.
Chết tiệt!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Pudotin aivoni.
Tất cả đứng im.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Pudotin kynäni.
Anh có muốn xem ở đó không? Em đánh rơi cây bút.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Pudotin puhelimen.
Frank.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Pudotin savukerasiani.
Không ai làm gì được sao? Tôi đánh rơi bật lửa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudotin avaimeni.
- Tôi vừa đánh rơi chìa khóa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudotin avaimet.
Tôi xin lỗi, tôi đã làm rơi chìa khóa rồi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudotin saippuan.
- Em làm rớt cục xà-bông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Vitut pudotin!
Teo đéo làm rơi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota ase!
- Bỏ khẩu súng xuống!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota ase!
Hạ súng xuống!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
- Pudota ase!
Ra ngoài !
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota ase.
- Bỏ súng xuống đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota ase.
- Bỏ súng xuống, đưa tôi chìa khóa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota ase.
Thả khẩu súng xuống dưới đường ống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Pudota aseesi!
Bỏ súng xuống!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:
- Pudota laukaisin.
mày lại dám bảo " đồ khốn kiếp" à? Làm đi. Thả ngòi nổ xuống đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- Pudota ne!
- Bỏ chúng xuống!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
- Pudota pallo!
- Thả quả cầu ra!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: