来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pysäköin siihen.
. tôi cần đưa xe vào đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pysäköin sen puolestanne.
- người giữ xe đây. - làm phiền anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pysäköin autoni etupihalle.
xe em để ở cổng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- selvä. pysäköin tähän.
- anh sẽ đậu ở đây
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytän paikkoja, kunan pysäköin.
tôi đậu xe cái, rồi tôi quay lại dẫn cậu đi .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anteeksi. pysäköin sen ja poistuin lautalta.
xin lỗi, tôi có lên, nhưng đã xuống
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tulin takaisin suurlähetystölle ja pysäköin auton.
tôi quay về đại sứ quán và để chiếc van ở đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pysäköin parin korttelin päähän. jos joku vaikka katselisi.
tôi đỗ xe cách đây vài tòa nhà để không ai theo dõi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- niin. - aja tänne ja pysäköi sivulle.
sao anh không bảo bạn anh mang xe đến đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: