来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
myynnistä saadut rahat käytettiin raketinheittimiin - islamilaisille militanteille.
tiền bán số gạo đó đã được dùng để mua tên lửa cho các chiến binh hồi giáo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haetko sen raketinheittimen?
ta đi thôi. - oh. cậu lấy khẩu rocket đó chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: