来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rakkaustarina!
1 chuyện tình!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
naurettava rakkaustarina.
một chuyện tình nực cười.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitaan myös rakkaustarina.
chúng ta cần một câu chuyện tình yêu...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
siitä tulee rakkaustarina.
không đâu, rồi em sẽ thấy, đây sẽ là một phim tình cảm hay nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, tämä ei ole rakkaustarina.
không, đây không phải là một chuyện tình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidän tästä rakkaustarina-arvoituksesta.
- con thích thế. nó giống như câu chuyện tình huyền bí.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
puolikas kirja on kuitenkin puolikas rakkaustarina.
một nửa quyển sách, thì có khác gì, một cuộc tình dang dở?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luulin, että sanoit sen olevan rakkaustarina.
em tưởng anh nói đó là một chuyện tình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta heti aluksi on hyvä tietää, ettei tämä ole rakkaustarina.
nhưng bạn cũng nên biết đây không phải là câu chuyện về tình yêu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rakkaustarina naisesta, - jonka on valittava kahden miehen väliltä.
nhiều thứ, nhưng cơ bản là một chuyện tình về một cô gái phải chọn giữa hai anh chàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sydämesi voi särkyä - tai siitä tulee maailman upein rakkaustarina.
trái tim có thể tan vỡ hoặc là sẽ có được tình yêu tuyệt với nhất trên thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen olisi pitänyt lähteä muurahaistytön perään. siitä tulisi rakkaustarina.
Đáng nhẽ phải đi cùng với lừa cái thế mới là chuyện tình chứ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kertoa tätä tarinaa, tätä arvoituksellista rakkaustarinaa.
gì cơ? kể cho con biết, câu chuyện tình yêu huyền bí này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: