您搜索了: tehtäisiin (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tehtäisiin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tehtäisiin se uudestaan.

越南语

cố lên nào, sao không làm điều đó lần nữa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitähän nyt tehtäisiin?

越南语

Được rồi, bây giờ ta làm gì nhỉ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tehtäisiin jotain yhdessä.

越南语

hey, mình chỉ muốn làm gì đó cùng nhau thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä me oikeasti tehtäisiin?

越南语

và anh nghĩ chúng ta nên làm gì ngoài đời thật?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- keikka tehtäisiin afrikassa.

越南语

nó cũng là châu phi nữa. chắc anh đang giỡn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mitä tehtäisiin tänä iltana?

越南语

tối nay bọn anh làm gì với em đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen kaulaansa tehtäisiin reikä.

越南语

tạo ra 1 lỗ hổng ở cổ, xuyên vào cuống họng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän tiesi, mitä äidilleni tehtäisiin.

越南语

Ông ấy biết họ sẽ làm gì với bà ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä jos tehtäisiin tuota kaikkea yhdessä?

越南语

sao ta không làm tất cả những chuyện đó... cùng nhau? - anh không bận đi làm sao? - Đi làm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitähän me tehtäisiin, jos äkkiä tulisi rauha?

越南语

không biết chúng ta sẽ làm gì nếu tự nhiên lại được hòa bình?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos rouva fitz saisi päättää, sinusta tehtäisiin muotokuva.

越南语

bà fitz chắc sẽ bảo cô ngồi xuống và vẽ chân dung cô... nếu bà ấy là chủ nhân nơi này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luuletteko, että käyn tätä sotaa, jotta minusta tehtäisiin lauluja?

越南语

nàng nghĩ tôi tham gia cuộc chiến này để họ hát về ta à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

arvaa, mistä päättelin sen? tiesit, että seuraavaksi tehtäisiin lannepisto, sen tulos on varma.

越南语

có đoán được làm sao mà tôi nghĩ ra điều đó không? anh biết bước tiếp theo là chọc dò tủy sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et sinä, - mutta joku näyttelee puolestasi, että saisi sen näyttämään, että se tehtäisiin sinun kanssasi.

越南语

không phải ngươi, mà là người làm cho ngươi, ai đó có thể giả vờ như chúng đang làm việc cho ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

katso, silloinkaan, kun se eheä oli, ei siitä voinut tarviskalua tehdä, saati sitten, kun tuli on sen kuluttanut ja se on kärventynyt - silloinko siitä tehtäisiin tarviskalu?

越南语

nầy, khi nó còn nguyên, chẳng dùng làm gì được; huống nữa là, khi lửa đã thiêu nuốt và nó đã bị đốt cháy, thì còn dùng làm trò chi được ư!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei niin tehtäisi, ja tohtori scott tietää sen.

越南语

không cách nào neo ở phía nam dù ngắm cảnh, và tiến sĩ scott biết điều đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,917,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認