来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuki turpasi.
- ngậm họng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuki turpasi!
câm!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tuki turpasi.
- im mồm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tuki turpasi!
lm lặng nào!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuki sinä turpasi.
câm mẹ mồm đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tukkisitko turpasi?
- mẹ kiếp anh bạn. anh sẽ phải quay cái hình xuống chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tukihan turpasi.
ngậm mõm lại đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kaipaatko turpasi?
- mày muốn chết à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joten tuki turpasi.
vậy nên hãy im đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pidä turpasi kiinni!
câm mồm lại!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidä turpasi kiinni.
- câm đi, được không hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidä turpasi kiinni!
- anh biết sao không? chỉ cần im đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pidä itse turpasi kiinni.
anh thôi đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä jos tukkisit turpasi?
nhận diện mục tiêu. câm mẹ mồm cho tôi nhờ đi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pitäisitkö turpasi kiinni?
danny? cậu có im đi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattelin tuon tukkivan turpasi.
chuyện đó sẽ làm mày ngậm miệng đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pidä nyt vain turpasi kiinni!
câm miệng lại!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidä jo se turpasi kiinni.
im mẹ mày đi, baby huey!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sinä--pidä turpasi kiinni, siri.
cô--cô im đi, siri.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pidä turpasi kiinni, paskapää!
mày ngậm miệng lại. im ngay!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: