您搜索了: turvavyönne (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

turvavyönne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kiinnittäkää turvavyönne.

越南语

xin thắt dây đai an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kiinnittäkää turvavyönne.

越南语

- tôi không biết. - -thắt chặt dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinnittäkää heti turvavyönne!

越南语

cài dây an toàn lại ngay!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinnittäkää hiton turvavyönne.

越南语

và cột chặt dây an toàn lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tervetuloa. kiinnittäkää turvavyönne.

越南语

chào mừng, vui lòng gài dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvät matkustajat, kiinnittäkää turvavyönne.

越南语

mọi người! cài dây an toàn lại ngay!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tarkistakaa turvavyönne. valmistaudumme nousuun.

越南语

xin mọi người kiểm tra dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

teidän on parasta kiinnittää turvavyönne.

越南语

anh nên thắt dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinnittäkää turvavyönne, ja nauttikaa matkasta.

越南语

hãy trói chặt ghế ngồi, thả xúc xắc, và bắt đầu khám phá trò chơi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinnittäkää turvavyönne. ratissa on aasialainen nainen.

越南语

vui lòng thắt dây an toàn, một ả châu á đang lái máy bay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinnittäkää turvavyönne. - en kai ole liian painava?

越南语

cháu đâu có nặng, phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvät naiset ja herrat, pyydämme teitä kiinnittämään turvavyönne.

越南语

thưa quý ông quý bà, khi quý vị đã an vị... ..xin thắt chặt dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvät matkustajat. kiinnittäkää turvavyönne ja istukaa, kunnes valo sammuu.

越南语

cơ trưởng vừa bật cảnh báo an toàn quý khách không di chuyển trước khi đèn báo an toàn được tắt đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olkaa hyvä ja palatkaa paikoillenne ja varmistakaa että turvavyönne on kunnolla kiinni.

越南语

vui lòng siết chặt dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pinquin classikin kirjapinojen seassa. hyvät naiset ja herrat, kiinnittäkää turvavyönne.

越南语

và anh có lẽ nên sống trong yên tĩnh đầy thuỷ tinh với chim cánh cụt rút ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hyvä naiset ja herrat saatamme kohdata pientä turbulenssia, kiinnittäkää turvavyönne. siihen asti kunnes kapteeni on sammuttanut turvavyö kyltin.

越南语

quý vị thân mến chúng ta đang trong vùng nhễu động nhẹ, xin hãy thắt dây an toàn cho tới khi cơ trưởng tắt biển báo đi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänen turvavyönsä ei ollut kiinni.

越南语

vâng, chắc rồi, cô ấy không thắt dây an toàn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,397,607 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認