您搜索了: uhrikukkulat (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

uhrikukkulat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

kuitenkaan eivät uhrikukkulat hävinneet, vaan kansa uhrasi ja suitsutti yhä edelleen uhrikukkuloilla.

越南语

dầu vậy, người không dỡ các nơi cao đi; dân sự cứ tế lễ và xông hương trên các nơi cao ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta uhrikukkulat eivät hävinneet, eikä kansa vielä ollut kiinnittänyt sydäntänsä isiensä jumalaan.

越南语

song người không trừ bỏ các nơi cao, và dân sự chưa dốc lòng tìm cầu Ðức chúa trời của tổ phụ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja kaikista juudan kaupungeista hän poisti uhrikukkulat ja auringonpatsaat, ja valtakunnassa oli rauha hänen aikanansa.

越南语

người cũng trừ bỏ những nơi cao và trụ thờ mặt trời khỏi các thành của giu-đa. nước được bằng an trước mặt người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän poisti vieraat alttarit ja uhrikukkulat, murskasi patsaat ja hakkasi maahan asera-karsikot.

越南语

vì người cất bỏ các bàn thờ của thần ngoại bang, và những nơi cao, đập bể các trụ thờ, và đánh đổ những tượng a-sê-ra;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta uhrikukkulat eivät hävinneet. kuitenkin oli aasan sydän ehyesti antautunut herralle, niin kauan kuin hän eli.

越南语

song người không trừ bỏ các nơi cao; dầu vậy, đối với Ðức giê-hô-va, lòng a-sa là trọn lành cả đời mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuitenkaan uhrikukkulat eivät hävinneet, vaan kansa uhrasi ja suitsutti yhä edelleen uhrikukkuloilla. hän rakennutti yläportin herran temppeliin.

越南语

dầu vậy, người không dỡ các nơi cao; dân sự cứ cúng tế và xông hương trên các nơi cao đó. Ấy là giô-tham xây cất cửa thượng của đền thờ Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vaan iisakin uhrikukkulat tulevat autioiksi ja israelin pyhäköt raunioiksi. ja minä nousen ja nostan miekan jerobeamin sukua vastaan."

越南语

các nơi cao của y-sác sẽ bị hoang vu, các nơi thánh của y-sơ-ra-ên sẽ bị hủy phá, và ta sẽ dấy lên dùng gươm đánh nhà giê-rô-bô-am.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

hän rakensi jälleen uhrikukkulat, jotka hänen isänsä hiskia oli kukistanut, pystytti alttareja baaleille, teki aseroja ja kumarsi ja palveli kaikkea taivaan joukkoa.

越南语

người cất lại các nơi cao mà Ê-xê-chia, cha người, đã phá dỡ, dựng lên những bàn thờ cho ba-anh, làm các tượng a-sê-ra, thờ lạy cả cơ binh trên trời, và hầu việc chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän rakensi jälleen uhrikukkulat, jotka hänen isänsä hiskia oli hävittänyt, ja pystytti alttareja baalille ja teki aseran, niinkuin israelin kuningas ahab oli tehnyt, kumarsi ja palveli kaikkea taivaan joukkoa.

越南语

người sửa xây lại các nơi cao mà Ê-xê-chia, cha người phá hủy, lập bàn thờ cho ba-anh, dựng hình tượng a-sê-ra giống như của a-háp, vua y-sơ-ra-ên, đã làm, cúng thờ toàn cơ binh trên trời và hầu việc nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikilla teidän asuinpaikoillanne tulevat kaupungit raunioiksi ja uhrikukkulat autioiksi; niin jäävät teidän alttarinne raunioiksi ja autioiksi, teidän kivijumalanne murskataan ja hävitetään, teidän auringonpatsaanne särjetään, ja teidän tekeleenne pyyhkäistään pois,

越南语

hễ nơi nào các ngươi ở, thì thành ấp sẽ bị hủy hoại, các nơi cao sẽ bị hoang vu, đến nỗi bàn thờ các ngươi bị hủy hoại hoang vu, thần tượng bị đập bể và không còn nữa, tượng mặt trời nát ra từng mảnh, và mọi công việc của các ngươi thành ra hư không.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aavenin uhrikukkulat, israelin synti, hävitetään; orjantappuraa ja ohdaketta on kasvava heidän alttareillansa. ja he sanovat vuorille: "peittäkää meidät", ja kukkuloille: "langetkaa meidän päällemme".

越南语

các nơi cao của a-ven, tức là tội lỗi của y-sơ-ra-ên, sẽ bị phá hủy; gai gốc và chà chuôm sẽ mọc trên các bàn thờ chúng nó. bấy giờ người ta sẽ nói cùng các núi rằng: hãy bao bọc lấy chúng ta! và nói với các đồi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,301,826 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認