来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
päivien kuluessa stefanuksen synkkyys - syveni vainoharhaisuuden ja kostonhimon kanssa.
mỗi ngày trôi qua, lòng câm hận của vua stefan càng lớn ngày càng chìm sâu vào ý chí muốn trả thù
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
useimmat ihmiset eivät vaihda valintaansa - vainoharhaisuuden, pelon tai tunteiden takia.
hầu hết mọi người đều không chuyển... vì sợ hãi, lo lắng, xúc cảm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"hänellä oli taipumus raivonpuuskiin, juutalaisliberaaliin vainoharhaisuuteen, - sovinismiin, tekopyhään ihmisvihaan ja nihilistisiin toivottomuuden tiloihin.
nghe này: "anh ta là gã do thái giận dữ, hoang tưởng, sô-vanh chủ nghĩa, căm ghét cuộc đời một cách tự mãn, và tính khí luôn tuyệt vọng."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式