尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm about to go out, see you later
chúc một ngày tốt lành
最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i was about to go out.
tôi không giữ cô lại đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm about to go out
bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
with my friend.
- tôi đi với bạn trai tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your match is about to go out.
que diêm của anh sắp cháy hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going out with my friend.
tôi đang đi chơi với bạn.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i came with my friend.
anh đi cùng với 1 người bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go out with my friends
bạn đang ở hàn quốc?
最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
"i am about to go out of business."
càng giết càng ít người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i prepare to go out
hôm nay tôi được nghỉ
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
did she say she wanted to go out with you?
cô ấy có nói là muốn đi với anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when do you go out with me
quá lâu
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 4
质量:
参考:
- she prefers to go out.
Để cho nó vui nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm gonna go hang out with my friends.
em ra chỗ các bạn em đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: