您搜索了: aches (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

aches

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

with aches,

越南语

khiến xương cốt các ngươi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my head aches.

越南语

Đầu ta đau quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

♪ your body aches

越南语

♪ your body aches ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my stomach aches.

越南语

bụng tôi bị đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aches or pains?

越南语

Đau nhức gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ bad ] ♪ your body aches

越南语

♪ your body aches ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ tommy ] ♪ your body aches

越南语

♪ your body aches ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my heart aches seeing you in pain

越南语

trái tim anh đau nhói khi em buồn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my heart aches seeing you in pain...

越南语

trái tim em đau nhói khi thấy anh buồn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my heart aches just thinking about you...

越南语

trái tim anh thổn thức khi nghĩ về em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

whenever it rains, my body aches all over.

越南语

tôi bây giờ đầu đến chân đều là bệnh tật. quà trời ban, dùng đến mức này, đã là dùng khéo lắm rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

took one in the sternum, so my heart aches.

越南语

lãnh một phát vào xương ức, ngực đau muốn chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i thought you said no more aches or pains.

越南语

em tưởng anh đã nói là không còn đau nhức nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my knee aches every single day. twice as bad when it is cold.

越南语

gối của tao đau từng ngày, đau gấp đôi mỗi khi trời lạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my father, lord of silence, supreme god of desolation, who mankind reviles yet aches to embrace,

越南语

lạy cha, chúa của tĩnh lặng, thần tối cao của sự hoang dã, đấng nhân loại nguyền rủa nhưng lại cảm thông mà ấp ủ,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't recognize you but for some reason i don't understand when i see you shedding tears my heart aches for you.

越南语

ta vẫn không thể nhận ra được nàng.. nhưng những việc vừa qua ta biết rằng... khi ta nhìn nàng rơi lệ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to ask me to quit drinkin', quit gambling', save my money and to bitch about her aches and pains?

越南语

Để yêu cầu tôi bỏ uống rượu, bỏ cờ bạc, tiết kiệm tiền... và để lải nhải về đau nhức của cổ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

head ache

越南语

Đau đầu

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,128,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認