您搜索了: acknowledging (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

acknowledging

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

yeah, she's acknowledging me.

越南语

Ừ, cô ấy đã chấp nhận tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a ruthless realism acknowledging

越南语

thừa nhận chủ nghĩa nhẫn tâm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so, you're acknowledging him?

越南语

- vậy anh nhận thức được ngài rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i admire you for acknowledging your failure.

越南语

khá khen là mày cũng biết nhìn ra lỗi lầm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so thank you for this and for acknowledging that.

越南语

nên cám ơn vì giải thưởng và vì đã ghi nhận điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tommy acknowledging his comrades for the first time and climbing into the cage.

越南语

tommy đang cúi đầu cảm ơn đồng đội... và trèo vào lồng sắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not acknowledging your existence until you bring my medal back.

越南语

chị sẽ không để em yên ổn nếu em không trả lại chị cái huy chương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even flynn's most ardent supporters are now acknowledging a difficult truth.

越南语

ngay cả những người ủng hộ hăng hái nhất cho flynn... hiện giờ cũng đã nhận ra một sự thật khó khăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that the communication of thy faith may become effectual by the acknowledging of every good thing which is in you in christ jesus.

越南语

tôi cầu xin ngài rằng đức tin đó, là đức tin chung cho chúng ta, được có hiệu nghiệm, khiến người ta biết ấy là vì Ðấng christ mà mọi điều lành được làm trong chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

in meekness instructing those that oppose themselves; if god peradventure will give them repentance to the acknowledging of the truth;

越南语

dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

- promptly notify to the other party of acknowledging that such party may not carry out its obligations due to force majeure;

越南语

- nhanh chóng gửi thông báo ngay cho bên kia khi nhận thấy rằng mình không thể thực hiện được nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng;

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

英语

everyone who works here just took a sexual harassment seminar... it's a liability thing... and then they signed a form acknowledging that they went.

越南语

mọi người làm việc ở đây vừa tham gia hội nghị về quấy rối tình dục, vấn đề pháp lý, và rồi họ ký vào một bản thừa nhận là họ đã tới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here you're acknowledging that you've removed all pets and plants from the house and that food has been removed or double-sealed in the bags we provided.

越南语

okay, đánh dấu chỗ này để xác nhận các bạn đã di dời toàn bộ vật nuôi và cây trồng ra khỏi ngôi nhà và chỗ này là xác nhận thức ăn đã được dọn hết - hoặc được niêm phong kép trong các túi chúng tôi cung cấp. - uh-huh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“we would look like, to some degree, rather silly not acknowledging the political realities that exist in syria,” said the spokesman, sean spicer.

越南语

người phát ngôn sean spicer nói “Ở một góc độ nào đó, thật ngớ ngểnh khi chúng tôi không nhận ra thực tiễn chính trị đang tồn tại ở syria,”

最后更新: 2017-06-15
使用频率: 2
质量:

英语

paul, a servant of god, and an apostle of jesus christ, according to the faith of god's elect, and the acknowledging of the truth which is after godliness;

越南语

ta, phao-lô, tôi tớ của Ðức chúa trời và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, để đưa các người được chọn của Ðức chúa trời đến đức tin và sự thông hiểu lẽ thật, là sự sanh lòng nhân đức,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and that kind of stick-to-itiveness has served me and my patients very well... but sometimes it also prevents me from acknowledging... when i have reached an impasse like the one i think we've reached here.

越南语

"bám đến cùng" đã phục vụ tôi và bệnh nhân tôi rất tốt, nhưng đôi khi nó ngăn tôi nhận ra lúc chạm đến ngõ cụt như thế này. tôi nghĩ ta đã đến mất rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,274,265 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認