您搜索了: alms (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

alms.

越南语

bố thí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alms for the poor?

越南语

bố thí cho kẻ nghèo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- alms for the poor.

越南语

- xin bố thí cho người nghèo khổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- alms for a leper.

越南语

- xin bố thí cho người cùi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can always beg for alms outside the church.

越南语

tôi có thể xin của bố thì ngoài nhà thờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who seeing peter and john about to go into the temple asked an alms.

越南语

người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

now after many years i came to bring alms to my nation, and offerings.

越南语

vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but when thou doest alms, let not thy left hand know what thy right hand doeth:

越南语

song khi ngươi bố thí, đừng cho tay tả biết tay hữu làm việc gì,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and said, cornelius, thy prayer is heard, and thine alms are had in remembrance in the sight of god.

越南语

mà phán rằng: hỡi cọt-nây, lời cầu nguyện ngươi đ@£ được nhậm, Ðức chúa trời đã ghi nhớ việc bố thí của ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but rather give alms of such things as ye have; and, behold, all things are clean unto you.

越南语

thà các ngươi lấy của mình có mà bố thí, thì mọi điều sẽ sạch cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a devout man, and one that feared god with all his house, which gave much alms to the people, and prayed to god alway.

越南语

người vẫn là đạo đức, cùng cả nhà mình đều kính sợ Ðức chúa trời, người hay bố thí cho dân, và cầu nguyện Ðức chúa trời luôn không thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

asset- liability management (alm)

越南语

quản lý tài sản - nợ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
8,944,429,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認