来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- when ansatsuken .
- ansatsuken!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dojo ansatsuken 1956
Đền ansatsuken, 1956.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a tradition of ansatsuken .
truyền thống ansatsuken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the essence of ansatsuken .
Đấy là bản chất của ansatsuken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
these are the pillars of ansatsuken .
Đó là nền tảng của ansatsuken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is not the true teaching the ansatsuken ?
Đó không phải là cách dạy ansatsuken sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there can only be a master of ansatsuken .
chỉ duy nhất một bậc thầy ansatsuken tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gloves ansatsuken fight strong enough to hado .
găng tay truyền thống của ansatsuken, đủ chắc chắn để luyện tập hado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ansatsuken is a traditional art developed with a purpose to kill .
ansatsuken là một nghệ thuật truyền thống được phát triển với mục đích giết chóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
style ansatsuken , teaches the three major special techniques ...
ansatsuken dạy chúng ta 3 kĩ thuật quan trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have hesitated to take them ... the later stages ansatsuken techniques .
tôi đã do dự khi quyết định dạy cho tụi nó kĩ thuật cuối của môn võ ansatsuken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ansatsuken emerged ... blood , fire and massacre the times of feudalism .
ansatsuken được phát minh ra... từ máu, lửa và sự tàn sát thời kì phong kiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
since we started learn ansatsuken ... inadvertently started part of a legacy.
từ khi ta học ansatsuken... ta đã vô tình trở thành một phần di sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the fact that he knows is inevitable . there can only be a true master ansatsuken a time.
Điều mà ta không thể tránh khỏi, chỉ có duy nhất một bậc thầy về ansatsuken được sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if it's the title of master of ansatsuken you want, he's all yours .
nếu ngươi muốn danh hiệu bậc thầy ansatsuken, thì giờ ngươi có nó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if i fail ... i fear that i tried to keep the balance in ansatsuken will be lost ... and the darkness will fall .
nếu ta thất bại... ta e rằng sự cân bằng trong ansatsuken mà ta tìm kiếm sẽ mất đi, và bóng tối sẽ giảm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, start at the beginning . how'd you end up in this place , a student of ansatsuken ?
từ lúc đầu, sao thầy lại kết thúc ở đây, học tại ansatsuken ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centuries ago , was ansatsuken a game for young men ... the great masters were destroyed or ... in battle or consumed by madness .
thế kỉ trước, anstasuken là trò chơi của giới trẻ... bậc thầy vĩ đại nhất đã mất, trong chiến tranh hoặc đã phát điên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the most deadly techniques ansatsuken ... can only be achieved by involving the satsui no hado ... and focus it on your opponent, through the mind , body, ki and technique.
kĩ thuật nguy hiểm nhất, ansatsuken... chỉ có thể đạt được khi kết hợp satsui no hado... và tập trung hết vào đối thủ tâm trí, cơ thể, kĩ thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: