来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
be
be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
be safe
tôi cầu nguyện cho bạn
最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
be safe.
cẩn thận nhé.
最后更新: 2024-03-10
使用频率: 3
质量:
参考:
be okay?
cũng được đấy chứ? 290 00:28:19,240 -- 00:28:21,670 - cô sống một mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- be calm.
nhìn nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be careful
sua ong nuoc
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
be aware.
coi chừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be brave!
phải dũng cảm lên chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- be quiet.
- trật tự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- be where?
thật kinh khủng khi nói về nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't be.
- không cần phải xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: