来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
blocking
bảng, bàn
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
- twat blocking.
- chiêm ngưỡng cơ quan sinh dục nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blocking locks
chặn khoá
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
blocking - capacitor
tụ chặn
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
heat-blocking gear.
cứ mở khóa sẵn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"blocking the flow."
"ngăn nó trôi đi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
blocking the intersection...
chắn đường để bảo trì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blocking - rate tariff
biểu giá hạn chế (giá theo từng đợt)
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
he's blocking me.
hắn chặn ta lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
out-of-step blocking
khoá khi có dao động điện; logic khoá chức năng bảo vệ khoảng cách khi tâm dao động điện của hệ thống rơi vào vùng tác động của rơle
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
but you are blocking me.
nhưng anh đã cản đường tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
about blocking the sex?
về sự nén lại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm blocking bullets.
murdock:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're blocking my shot.
- cô đang chắn ống kính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
function room blocking procedure
thỦ tỤc ĐẶt phÒng cho mỘt nhÓm ngƯỜi ĐỐi vỚi phÒng hỘi nghỊ
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
refugees are blocking my shot.
người tị nạn đang chặn tầm bắn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blocking, an idea of movement...
chặn lại một ý tưởng hay một sự chuyển dịch...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's blocking his transfer.
hắn đang cố ngăn cản việc chuyển trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's blocking our escape!
nó chặn đường thoát của ta rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he dropped the case by blocking.
có thể, nhưng cậu ta đã bỏ đi khi câu chuyện trở nên nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: