来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pure and simple.
rõ ràng và đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plain and simple.
Đơn giản và rõ ràng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and simple, really...
- và đơn giản nữa. - thật chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reality, plain and simple.
thực tế, rõ ràng và đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was "plain and simple."
nó là "đơn giản và dễ hiểu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
he got played, clear and simple.
rõ ràng là thằng này bị con kia chơi xấu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how's this for plain and simple?
nói thế này cho đơn giản vậy nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i disagree with you, plain and simple.
tôi không đồng ý với anh, đơn giản thế thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's just maths and simple comm ands.
chỉ là toán học và các lệnh đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
be bold and fight hard!
gan lì và chiến đấu dũng cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, the guy's an ass, plain and simple.
nghe này, gã đó là đồ đần, xấu xí và đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
harry's death was business. pure and simple.
cái chết của harry là chuyện làm ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
going after loeb is suicide, plain and simple.
"ta cầu xin con, con trai,"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
such short and simple question may create strength of love.
chỉ bấy nhiêu thế thôi, một câu hỏi ngắn ngủi như thế cũng đã tạo ra một sức mạnh của tình yêu.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
send them running. the old viking fallback. nice and simple.
rất rõ ràng, như tổ tiên người viking chúng ta vẫn làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
automatically do & bold and underline formatting
xem trÆ°á»c:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
navy's a young man's color, plain and simple.
xanh hải quân là màu trẻ trung, giản dị và mộc mạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that's the reason that we're here, plain and simple.
và đó là lý do tại sao chúng tôi ở đây, rõ ràng và đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
never trust the people who stand to profit, plain and simple.
Đừng bao giờ tin ai mà đơn giản mọi việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i work with saws, and screwdrivers, and hammers, and... simple stuff like that.
làm việc với mấy cái cưa, tuốc nơ vít, rồi thì búa, và ... Đại loại mấy món đồ như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: