来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
burglary and assault.
tấn công, cướp tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
during our own burglary?
trong lúc đột nhập?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 952: attempted burglary.
"năm 1952, mưu toan ăn trộm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it could have been a burglary.
vậy đó là do kẻ trộm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- seems to have been a burglary.
- có vẻ là một vụ trộm. - thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lavastitte burglary, aggravating the offense.
Đây là tình tiết phạm tội nặng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attempted burglary or something of that ilk.
dụng công trộm cắp hay đại loại thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
burglary, armed robbery, grand larceny...
Ăn trộm, ăn cướp có vũ trang, trộm tầm cỡ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but be careful, burglary isn't a game.
nhưng hãy cẩn thận, trộm cắp không phải trò chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2802, 2802, burglary in progress at 55th and broadway.
có sự cố ở giữa đại lộ 5 và broadway...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after the burglary do you remember what you did next?
sau vụ trộm anh có nhớ mình làm gì tiếp theo không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sergeant staehl here tells me you had a burglary last night.
trung sĩ staehl đây nói với tôi tối qua anh bị trộm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wondered if he'd ever been violent during a previous burglary.
tôi băn khoăn liệu hắn có nảy sinh bạo lực trong vụ trộm lần trước không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seems to me the real reason logan came back to new york was to commit this burglary.
có vẻ lý do thật sự logan quay lại new york là thực hiện vụ trộm này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sorry, frank, but i can't agree to let you risk another burglary.
tôi xin lỗi, frank, nhưng tôi không thể để cho ông liều lĩnh làm thêm một vụ trộm nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then ransack the house so it looks like a burglary and you get back in this car and we drive like hell back to niagara falls.
và anh lết mông trở ra xe, và chúng ta sẽ a-lê hấp về thác niagara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't promise i'll allow the actual burglary, but i'm glad to see you so enthusiastic.
tôi không thể hứa là tôi sẽ cho phép một vụ trộm thiệt nhưng tôi vui khi thấy ông hăng hái như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in america there's a burglary every 11 seconds an armed robbery every 65 seconds a violent crime every 25 seconds a murder every 24 minutes and 250 rapes a day.
Ở mỹ cứ 11 giây có một vụ trộm ... cứ 65 giây có một vụ cướp vũ trang ... cứ 25 giây có một vụ tội phạm bạo lực ... cứ 24 phút có một vụ giết người ... và 250 vụ hiếp dâm một ngày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daniel lugo and adrian doorbal were found guilty of double murder, racketeering, attempted extortion, theft, attempted murder, armed robbery, burglary, money laundering and forgery.
daniel lugo và adrian doorba đã bị kết tội giết hai người và kiếm tiền phi pháp, âm mưu tống tiền, cướp bóc, âm mưu giết người, cướp có vũ trang, trộm cắp, rửa tiền và giả mạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a number of burglaries have been committed in this area recently.
một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量: