来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
buzzkill.
người phá rối mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what a buzzkill!
Đúng là đồ phá đám!
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
he is a real buzzkill.
anh ta thật sự là một kẻ phá đám.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
that guy is such a buzzkill.
tên đó đúng là một kẻ phá đám.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
dude, you are such a buzzkill, man.
anh quả là người biết cách phá hỏng cuộc vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are the biggest buzzkill ever to live.
mày là tên phá đám khốn khiếp nhất từ trước đến giờ đấy.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
will you stop being a fucking buzzkill?
mày có thôi cái trò làm mất hứng đó đi không?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
hey, not to be a buzzkill but you're due in court in 22 minutes.
này, tớ không phải đồng hồ báo thức, nhưng cậu phải có mặt ở phiên tòa trong 22 phút nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ward has information about my father, who just happens to have the alien buzzkill device, which is somehow connected to the writing, that is related to the g.h. serum that is in our blood ... like we're pieces to a puzzle.
ward biết tin về cha tôi. cha tôi giữ thiết bị ngoài hành tinh rắc rối. thứ đó có liên hệ với chữ viết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: