您搜索了: can you get in my head? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

can you get in my head?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i can hear you in my head.

越南语

tao nghe thấy tiếng mày trong đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you get in? no.

越南语

-cô có thể truy cập được vào trong không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you were in my head.

越南语

anh vừa ở trong đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you in my head, parkman?

越南语

anh đọc ý nghĩ của tôi, parkman?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my head.

越南语

in my head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you get in.

越南语

- anh vô đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you get in my way again...

越南语

nếu mày còn cản đường tao...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you always get in my way!

越南语

ngươi lúc nào cũng ngáng đường ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because you're in my head.

越南语

bởi vì cậu ở trong đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how'd you get in my house?

越南语

làm sao anh vào nhà tôi được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

echoes in my head

越南语

vang vọng trong đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

something in my head.

越南语

cái gì đó trong đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get in my belly!

越南语

vào bụng tao đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you're a voice in my head.

越南语

- cậu chỉ là giọng nói trong đầu tớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my head, it's...

越南语

trong đầu tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's in my head.

越南语

nó ở trong đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- survey two, can you get in any closer?

越南语

- survey two, anh có thể vào gần hơn được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah. you can have everything in my head!

越南语

anh có thể lấy tất cả mọi thứ trong đầu tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't get in my way.

越南语

Đừng có cản đường tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my head now is a mess

越南语

và tôi đang không biêt phải giải quyêt chúng thế nào

最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,180,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認