您搜索了: close enough to not get moved back (英语 - 越南语)

英语

翻译

close enough to not get moved back

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

close enough to put...

越南语

Đủ gần để...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's close enough to touch..

越南语

Đủ gần để có thể chạm được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was close enough to touch her.

越南语

tôi đã đứng đủ gần để chạm vào cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- close enough to punch the code in?

越南语

- Đủ cận để nhập mã chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how are you gonna get close enough to them?

越南语

làm sao anh tới gần được hai người đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

close enough to grab you when you're ready.

越南语

Đủ gần để đón em khi sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because we're close enough to see it now?

越南语

vì ta đã đến đủ gần để nhìn thấy nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now we have to get close enough to get shot by their big-boy guns.

越南语

giờ ta phải đến rất gần để bị bắn bởi mấy khẩu bự bự của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not that we could get you even close enough to tell them.

越南语

dù cho tụi em có đem anh lại gần họ đến cỡ nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

close enough to rome to scare us into doing anything you wish.

越南语

gần với la mã vừa đủ để đe dọa chúng tôi làm theo ý ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

close enough to blow your hat off if i hadn't recognised it.

越南语

Đủ gần để thổi bay cái nón của cậu nếu tôi không nhận ra nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i knew if i got you close enough to it that you'd see it.

越南语

tôi biết là nếu cô đến gần, cô sẽ biết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and how exactly do you intend on getting close enough to use these?

越南语

cậu định lại gần cỡ nào để dùng đạn đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am close enough to the bathroom that i don't have to waddle far.

越南语

Đủ gần để em không phải lạch bạch như vịt tới nhà tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

finch, i can't get close enough to overhear his side of the conversation.

越南语

finch, tôi không thể đến gần anh ta để nghe lén được cuộc nói chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but if i lose it, you're the only one who can get close enough to stop me.

越南语

nhưng nếu chú không kiểm soát được mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if they don't know my heart, they can't get close enough to strike.

越南语

không lấy được trái tim của ta thì tuyệt đối không thể tiếp cận được ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

assuming we can deal with ivo's defenses, how will we get close enough to board?

越南语

cứ cho là ta lo được phòng tuyến của ivo. làm thế nào ta lại đủ gần để lên tàu được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get close enough to him with one of these super-magnets and it will render him helpless.

越南语

Đến đủ gần con ma đó với một trong những thỏi nam châm và nó sẽ làm cho con ma vô dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

looks like she's obsessed. perhaps she's trying to get close enough to kill chad.

越南语

có vẻ bà ấy bị ám ảnh khi cố gắng đến đủ gần để giết chad

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,931,559,904 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認