您搜索了: confident (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

confident.

越南语

tự tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you look confident.

越南语

cháu trông chững chạc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

non-confident vote

越南语

sự bỏ phiếu không tín nhiệm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

confident's good.

越南语

chững chạc rất phù hợp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's confident!

越南语

rất tự tin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am very confident

越南语

tôi chắc chắn là anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

confident and enjoy.

越南语

tự tin và mạnh dạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just be real. confident.

越南语

hãy thực tế. tự tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the... great... confident...

越南语

niềm... tin...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

aren't you confident ?

越南语

mày không đủ tự tin sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we're very confident.

越南语

- chúng tôi rất tự tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mccartney staying confident

越南语

mccartney vẫn tự tin

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

confident brush strokes.

越南语

hãy xem những nét vẽ đầy tự tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dynamic, creative, confident

越南语

chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

confident. reckless. irresponsible.

越南语

tự cao, thiếu thận trọng, thiếu trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's, like, so confident.

越南语

Ảnh có vẻ... rất tự tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am not confident english

越南语

câu đơn giản

最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give him a confident stride.

越南语

♪ cho nó một bước đi tin cậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and youre confident you have?

越南语

và chú chắc chắn là đã phá hẳn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you sound confident, are you?

越南语

anh thật là mạnh miệng,không phải anh sao .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,210,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認