전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
confident.
tự tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you look confident.
cháu trông chững chạc đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
non-confident vote
sự bỏ phiếu không tín nhiệm
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
confident's good.
chững chạc rất phù hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's confident!
rất tự tin
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am very confident
tôi chắc chắn là anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
confident and enjoy.
tự tin và mạnh dạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just be real. confident.
hãy thực tế. tự tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the... great... confident...
niềm... tin...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aren't you confident ?
mày không đủ tự tin sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we're very confident.
- chúng tôi rất tự tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mccartney staying confident
mccartney vẫn tự tin
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
confident brush strokes.
hãy xem những nét vẽ đầy tự tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dynamic, creative, confident
chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống
마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
confident. reckless. irresponsible.
tự cao, thiếu thận trọng, thiếu trách nhiệm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's, like, so confident.
Ảnh có vẻ... rất tự tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am not confident english
câu đơn giản
마지막 업데이트: 2020-02-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give him a confident stride.
♪ cho nó một bước đi tin cậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and youre confident you have?
và chú chắc chắn là đã phá hẳn chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you sound confident, are you?
anh thật là mạnh miệng,không phải anh sao .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: