来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
crappy gig.
diễn như hạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy pay-
lương 3 cọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just crappy jobs
chỉ là những việc vặt vãnh ấy mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy reception?
giữ cuộc gọi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that crappy bag?
- cái túi vớ vẩn ah ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kind of a crappy adult.
kiểu người lớn vô dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what about your crappy car?
- chứ cái xe gớm tởm của cậu thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
these cards are so crappy...
lá bài này xấu quá...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy job. quite the contrary.
làm dễ ẹc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy weather, shitty weather?
thời tiết ghê tởm, thời tiết kinh hoàng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy field, shit-ass equipment...
bãi cỏ dở tệ, thiết bị vớ vẩn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a crappy cup of coffee.
không phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want a crappy upgrade.
tôi không muốn có một bản nâng cấp vớ vẩn. - george...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every audition is a crappy audition.
buổi duyệt nào cũng chết toi hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's kind of a crappy drawing.
bản vẽ xấu kinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it tastes like a crappy cup of coffee.
ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kick my ass, huh, you little crappy kid!
thì tìm người đánh tao đi Đồ vô dụng, đánh tao này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was fired from my crappy job the steelyard.
tôi đã bị sa thải từ nhà máy thép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
crappy. i've already contacted the agency.
thực ra thì... tớ đã liên lạc với cơ quan rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
makes it sound better than a crappy office.
nghe hay hơn "văn phòng bẩu thỉu".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式