来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
daft
ngu vai cut
最后更新: 2016-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
daft.
gàn dở chứ gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daft like jack!
-Điên cũng như jack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're daft!
ngươi đúng là gàn dở!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it sounds daft.
nghe ngớ ngẩn quá.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be daft.
Đừng có ngớ ngẩn thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're daft, lady!
-cô điên quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you daft old geezer.
- Ông là mất trí già nua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be daft, girl.
Ðừng sợ, cô gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dr. lamb? are you daft?
bácsĩlamb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get in here, you daft bitches.
vào đây đi, 2 con khùng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hush your wheesht, you daft dog!
câm cái mõm mày lại, đồ chó gàn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm joking, you daft cow.
anh đùa đấy, đầu bò ạ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is he daft, or is he dangerous?
gàn dở hay nguy hiểm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you can come in now, you daft buggers.
mấy người có thể vào rồi, chó chết gàn dở àh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's been poisoned, you daft dimbo!
cậu ta bị đầu độc, cô có khùng ko!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just as well. they told me i was daft to even ask.
thôi cũng được, họ bảo tôi có ngu mới đi hỏi cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
other kings said i was daft to build a castle on the swamp.
mấy ông vua kia nói ta là một tên ngớ ngẩn khi xây dựng một lâu đài trên đầm lầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be daft, steve, it was written by jesus.
Đừng ngớ ngẩn, steve, nó đã được viết bởi chúa giêsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it is a right daft soul that would challenge the mackenzies, weapons or no.
sẽ có những linh hồn đen tối thách thức gia tộc mackenzies, dù có vũ khí hay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: