来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
descendants
hậu duệ
最后更新: 2016-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
living descendants?
hậu duệ, còn sống?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're my descendants?
các cậu là hậu duệ của tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you can give that history back to its descendants.
ngài có thể trao lại lịch sử cho những thế hệ sau của nền văn minh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this relic belongs to the descendants of cain now.
bây giờ vùng này thuộc về các con cháu của cain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he has promised descendants as numerous as the stars.
ngài đã hứa rằng dòng dõi ta sẽ nhiều như sao trên trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then they can claim to be descendants of japanese orphans
thế là họ có thể trở thành con cháu của những người nhật bản mồ côi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and when you have my crown, will you not kill my descendants,
khi mày đã có ngôi báu rồi, liệu mày không triệt dòng dõi tao,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
depressing to think all of my descendants are as crazy as you.
nghĩ tới toàn bộ con cháu của tôi đều điên như ông thật thất vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are the five super pups descendants of the elusive captain canine?
có phải là năm con siêu khuyển đời cuối củathuyềntrưởngcaninekhông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's the only way... the pride can grow... and create descendants.
chỉ có như vậy, mới có thể mở rộng đàn, mới có nhiều sư tử con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they are the protectors of the living descendants of jesus christ and mary magdalene.
họ là những người bảo vệ hậu duệ của jesus christ và mary magdalene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
these people are descendants, yes, but most of them are waiting to be chosen.
Đúng là những người ở đây đều là hậu duệ cả, nhưng hầu hết bọn họ đều đang chờ đợi để được chọn lựa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and that throughout history, they seek out and kill the living descendants of jesus christ.
và suốt chiều dài lịch sử họ tìm và diệt những người là hậu duệ của jesus christ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see that i hold a sanctuary in their hearts and in the hearts of their descendants generations hence.
' tôi thấy mình có chỗ trong trái tim họ ' ' và trong trái tim của những người đã khuất. ' ' và cả những thế hệ về sau. '
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'he will lead us to a new home, he has promised descendants as numerous as the stars.'
'người sẽ dẫn chúng ta đến một quê hương mới. ngài đã hứa rằng dòng dõi ta sẽ nhiều như sao trên trời.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my father says that, should we survive as a species, these relics will help our descendants know who we were and how we lived.
cha tôi nói chúng tôi tồn tại như một loài riêng biệt. và những di tích này giúp con cháu chúng ta biết được cài mà chúng ta đã làm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
whilst this articulation is attested in the lndo-european descendants as a purely paralinguistic form it is phonemic in the ancestral form dating back five millennia or more.
mặc dù kiểu phát âm này được công nhận bởi hậu duệ của người Âu-Ấn là một dạng thuần tiểu thành tố kèm lời, ở dạng nguyên thủy, nó là âm vị với niên đại cách đây năm thiên niên kỷ hoặc hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, the codices say that these guys are descendants from the mistress, who was a nice young lady that the snake god transformed into a bloodsucking demi-goddess.
sách chép tay ghi rằng bọn này là hậu duệ của bà chủ, từng là một người phụ nữ trẻ đẹp bị thần rắn biến thành một nữ á thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after the flood waters engulfed the world, the bible describes a new beginning for noah's descendants... and a chance to restore the relationship... between god and humanity.
sau trận lụt đại hồng thủy nhấn chìm địa cầu, kinh thánh miêu tả một kỷ nguyên mới bắt đầu cho dòng dõi của nô-ê và cũng là cơ hội để hàn gắn lại mối quan hệ... giữa thiên chúa và loài người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: