您搜索了: displace my battery (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

displace my battery

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

jack, my battery just died.

越南语

jack, máy điện thoại của tôi hết pin rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- now, about my battery.

越南语

- giúp tôi đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my battery's gonna finish.

越南语

pin của tôi sắp cạn rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you reattach my battery cables?

越南语

anh có thể gắn các dây cáp bình ắc quy lại cho em được không?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

英语

my battery dead. none of you know nothing,huh?

越南语

pin điện thoại của ta bị hết, không đứa nào biết gì hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm saving my battery, just in case, my family calls.

越南语

tôi đang tiết kiệm pin của tôi, phòng lúc cần, khi người nhà tôi gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sorry to rush you out here, pastor, especially for a false alarm, but my pacemaker thought my battery was running low.

越南语

xin lỗi vì lôi anh ra ngoài này, mục sư, nhất là vào lúc muộn thế này, nhưng máy trợ tim của tôi báo pin yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i charge my batteries via induction plates.

越南语

tôi sạc năng lượng qua các tấm cảm ứng từ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just mean a weekend away to recharge my batteries and clear my head.

越南语

Ý em là một tuần đâu đó để em nạp lại năng lượng và làm đầu óc thư thái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“i’m going to try and recharge my batteries mentally and physically and get ready for del potro.

越南语

“tôi đang cố gắng nghỉ ngơi và nạp năng lượng tinh thần và sức lực của mình để sẵn sàng cho trận đấu với del potro.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,070,450 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認