来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jack, my battery just died.
jack, máy điện thoại của tôi hết pin rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now, about my battery.
- giúp tôi đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my battery's gonna finish.
pin của tôi sắp cạn rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you reattach my battery cables?
anh có thể gắn các dây cáp bình ắc quy lại cho em được không?
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
my battery dead. none of you know nothing,huh?
pin điện thoại của ta bị hết, không đứa nào biết gì hay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm saving my battery, just in case, my family calls.
tôi đang tiết kiệm pin của tôi, phòng lúc cần, khi người nhà tôi gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sorry to rush you out here, pastor, especially for a false alarm, but my pacemaker thought my battery was running low.
xin lỗi vì lôi anh ra ngoài này, mục sư, nhất là vào lúc muộn thế này, nhưng máy trợ tim của tôi báo pin yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i charge my batteries via induction plates.
tôi sạc năng lượng qua các tấm cảm ứng từ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just mean a weekend away to recharge my batteries and clear my head.
Ý em là một tuần đâu đó để em nạp lại năng lượng và làm đầu óc thư thái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
“i’m going to try and recharge my batteries mentally and physically and get ready for del potro.
“tôi đang cố gắng nghỉ ngơi và nạp năng lượng tinh thần và sức lực của mình để sẵn sàng cho trận đấu với del potro.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量: