您搜索了: don't forget to keep on thinking (英语 - 越南语)

英语

翻译

don't forget to keep on thinking

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

don't forget to chew.

越南语

Đừng có quên nhai đấy nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't forget to write

越南语

Đừng quên viết thư nhé

最后更新: 2012-08-12
使用频率: 1
质量:

英语

but don't forget to keep your left up.

越南语

nhưng đừng quên đưa tay trái cao lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't forget to steer!

越南语

Đừng quên cấm lái chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't forget to come back.

越南语

- Đừng quên quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't forget to scream.

越南语

và đừng quên, phải hét thật to đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't forget to recycle!

越南语

và đừng quên tái sinh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't forget to give me a ring

越南语

Đừng quên gọi điện cho tôi

最后更新: 2012-08-12
使用频率: 1
质量:

英语

and don't forget to take the ham.

越南语

và đừng quên lấy cái đùi giăm-bông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't forget to drive really slow on curves.

越南语

tới khúc cua nhớ đi chậm lại nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't forget to bring your camera

越南语

Đừng quên mang theo máy ảnh

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 2
质量:

英语

- now, don't forget to wake me up.

越南语

- Đừng quên đánh thức tôi dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

andrea, don't forget to tell emily.

越南语

andrea, #273;#7915;ng qu#234;n n#243;i v#7899;i emily.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, billy, don't forget to shave.

越南语

bây giờ cậu sẽ cần một cái đồng hồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't forget to practice strong eyes.

越南语

và đừng quên luyện tập mắt thép đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't forget to moisten the grounds!

越南语

và đừng quên làm thấm cà-phê trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't forget to call me after supper.

越南语

- Đừng quên liên lạc sau bữa tối đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when the shooting starts, don't forget to duck.

越南语

khi súng nổ, đừng quên thụp xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't forget to take your fucking trash can.

越南语

- Đừng quên cầm theo cái thùng rác chó chết của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't forget to write. - that's right.

越南语

- Đưng quyên gửi carte postal cho bọn tôi nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,927,604,928 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認