来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
draft
nháp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
to draft
dẫn đường; hướng dẫn; chỉ đạo; kiểm soát; quản lý;
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
down draft!
máy bay lao xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
300 dpi draft
300 dpi nháp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
draft dodgers.
hởi anh em lính đào ngũ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
draft (economy)
nháp (ít mực)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
2 color draft
nháp 2 màu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
2nd draft edition.
2nd draft edition.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
double-zone draft
bội số kéo dài hai khu
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
double-and-draft
ghép cúi (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
draft tube drain pipe
Ống bổ sung không khí ống dự thảo
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
first draft report.
first draft report.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
it was my draft card!
là giấy triệu tập của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there's a draft.
có gió lốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
color (draft quality)
màu (chất lượng nháp)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- and draft picks, okay?
- và các lượt tuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
single-apron high draft
bộ kéo dài một vòng da
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
i'll draft the language.
tôi sẽ soạn văn bảng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
figured draft total draft
bội số kéo dài chung
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
draft annotated english translation.
draft annotated english translation.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: