来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dress...
Áo...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dress!
tập họp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dress code
quy tắc ăn mặc
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
a dress.
Đó là một bộ váy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blue dress?
váy xanh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my dress.
- váy của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
sleeveless dress
Áo choàng sát nách
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
beautiful dress.
bộ váy đẹp ghê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
n : dress up
n : Ăn mặc kín đáo
最后更新: 2022-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- dress casually.
- Ăn mặc bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh! my dress!
chiếc đầm của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dress me quickly.
mặc đồ cho ta nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
curse this dress!
chiếc váy vướng víu này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i like my dress.
-tôi thích cái áo này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's some dress
- váy đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'll dress down.
- tôi sẽ ăn mặc bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jumpsuit pants dress
quần váy
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
look under her dress.
kiểm tra dưới váy chị ta xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
scarlotta, fabulous dress!
scarlotta, chiếc váy này ko ổn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dress stand dress form
hình người mẫu
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考: