来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- dynamos! dynamite!
- máy phát điện là thùng thuốc nổ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
donna and the dynamos.
donna và ban nhạc máy phát điện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
i mean, the dynamos, raising a kid, and running a business all on your own.
À, mẹ không có lựa chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, they are dynamos filled with a throbbing, savage and pent-up energy!
không, chúng là kim cương, chứa đầy năng lượng sục sôi hoang dại chỉ chực bùng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dynamo
máy phát điện một chiều .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量: