您搜索了: exceedingly (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

exceedingly well.

越南语

thích lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- exceedingly well.

越南语

cực kỳ đúng chỗ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm exceedingly poor.

越南语

- khÔng, tôi "cực kỳ nghèo đói" !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

this is exceedingly japanese.

越南语

thứ này chắc của nhật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm most exceedingly obliged.

越南语

bất đắc dĩ phải thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is one exceedingly sweet man.

越南语

hắn là một anh chàng cực kỳ ngọt ngào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's exceedingly bright, your mother.

越南语

trò ấy rất thông minh, mẹ cậu ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is an extinct, exceedingly rare language.

越南语

Đây là một ngôn ngữ đã tuyệt chủng, cực kì hiếm có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean that's exceedingly specific, is it not?

越南语

vậy có phải là yêu cầu quá đáng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my soul hath kept thy testimonies; and i love them exceedingly.

越南语

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

-that's foolish. -oh, yes. exceedingly foolish.

越南语

- ng#7889;c ngh#7871;ch - #272;#250;ng th#7853;t ng#7889;c.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he, too, was exceedingly arrogant, strutting about the castle.

越南语

Ông ta cũng rất kiêu ngạo, đi khệnh khạng trong lâu đài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i received a letter this morning, which has astonished me exceedingly.

越南语

sáng nay cha nhận được một lá thư khiến cha ngạc nhiên hết sức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, you will all kindly hail to the great and exceedingly powerful gargamel...

越南语

tiếp theo, sẽ là một phép thuật mới của gà mên ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i will make my covenant between me and thee, and will multiply thee exceedingly.

越南语

ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, làm cho dòng dõi ngươi thêm nhiều quá-bội.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and so terrible was the sight, that moses said, i exceedingly fear and quake:)

越南语

lại cảnh trạng đó rất kinh khiếp, đến nỗi môi-se nói rằng: ta thật sợ sệt và run rẩy cả người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

"and to all the saints, that i have sinned exceedingly in thought, word and deed...

越南语

"thưa tất cả các vị thánh, chúng con đã mắc lỗi lầm dù chỉ trong ý nghĩ, hay lời nói, hành động...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

yet without question, without fail, always and invariably, she's exceedingly lovely.

越南语

nhưng luôn là thế, không một thắc mắc và oán than, cô ấy dễ thương quá đối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have mercy upon us, o lord, have mercy upon us: for we are exceedingly filled with contempt.

越南语

Ðức giê-hô-va ôi! xin thương xót chúng tôi, xin thương xót chúng tôi; vì chúng tôi quá chán sự khinh dể.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and brought them to the magistrates, saying, these men, being jews, do exceedingly trouble our city,

越南语

rồi điệu đến các thượng quan, mà thưa rằng: những người nầy làm rối loạn thành ta; ấy là người giu-đa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,939,606,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認